Có 2 kết quả:
运筹 yùn chóu ㄩㄣˋ ㄔㄡˊ • 運籌 yùn chóu ㄩㄣˋ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plan
(2) operations
(3) logistics
(2) operations
(3) logistics
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plan
(2) operations
(3) logistics
(2) operations
(3) logistics
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0